Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sofia Varela | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.22 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Lucía García | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9.01 | ![]() ![]() |
12 | Jermaine Seoposenwe | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.84 | |
9 | Myra Alexandra Delgadillo Prado | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
8 | Diana Evangelista | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
10 | Dania Nicole Pérez Jiménez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.8 | |
4 | Rebeca Bernal Rodríguez | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 8.75 | ![]() ![]() |
5 | Merel van Dongen | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 7.51 | |
25 | Pamela Tajonar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | |
13 | Karol Esthefany Bernal Castañeda | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
7 | Christina Marie Burkenroad Sandoval | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Katty Martínez Abad | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
22 | Diana Laura García Castillo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |