Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.88 0.75 0.93 0.88 0.75 0.93 | 0.90 2.75 0.90 0.90 2.75 0.90 | 1.62 4 4 1.62 4 4 |
Live - | 0.88 0.75 0.93 0.88 0.75 0.93 | 0.90 2.75 0.90 0.90 2.75 0.90 | 1.62 4 4 1.62 4 4 |
11 1:0 | 0.77 0.25 -0.98 0.85 0.25 0.95 | 0.95 2 0.85 -0.98 3 0.77 | 2.05 3.25 3.6 1.33 4.75 8.5 |
38 1:1 | 0.87 0.25 0.92 0.85 0.25 0.95 | 0.82 2.5 0.97 0.82 3.5 0.97 | 1.28 4.75 10 2.2 2.75 4 |
43 2:1 | 0.85 0.25 0.95 0.87 0.25 0.92 | -0.95 3.5 0.75 0.72 4.25 -0.93 | 2.25 2.5 4.33 1.25 4.75 12 |
HT 2:1 | 1.00 0.25 0.80 0.97 0.25 0.82 | 0.85 4.25 0.95 0.87 4.25 0.92 | 1.28 4.5 12 1.28 4.75 12 |
51 2:1 | -0.95 0.25 0.75 -0.93 0.25 0.72 | 0.90 5.25 0.90 0.95 4.25 0.85 | 1.05 11 26 1.3 4.33 11 |
65 3:1 | 0.65 0 -0.83 0.57 0 -0.74 | 0.95 3.75 0.85 1.00 4.75 0.80 | 1.22 4.75 19 1.02 17 34 |
70 4:1 | 0.62 0 -0.80 0.57 0 -0.74 | -0.93 4.75 0.72 0.77 5.5 -0.98 | 1.02 19 41 1 51 81 |
75 4:2 | 0.67 0 -0.87 0.70 0 -0.91 | 0.95 6.5 0.85 -0.80 6.5 0.62 | 1.02 19 41 1.01 23 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HDP
Sớm
0.88
0.75
0.93
Live
1.00
0.75
0.80
Trực tiếp
Granada CF(w)3-4-1-24-3-3Sevilla FC (w)
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Granada CF(w)Cầu thủ chủ chốtSevilla FC (w)
Granada CF(w)Sự kiện chínhSevilla FC (w)
phạt đền
Phút




















