Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ENG FA Women's Cup-] Cheltenham Town (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | 13 | 66.7% |
[ENG FA Women's Cup-] Wolverhampton Wanderers WFC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 45 | 3 | 18 | 100.0% |
Cheltenham Town (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cheltenham Town (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 15-12-24 | 5 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FA WC | 08-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FA WC | 24-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 10-11-24 | 0 - 7 (0 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 03-11-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 27-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 06-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 26-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.33 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wolverhampton Wanderers WFC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FA WC | 08-12-24 | 14 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 24-11-24 | 8 - 1 (4 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WNPL | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 03-11-24 | 1 - 7 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG WNPL | 27-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG WNPL | 13-10-24 | 0 - 8 (0 - 4) | 0 - 9 | -0.17 | -0.21 | -0.77 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | ||
ENG WNPL | 06-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WNPL | 25-09-24 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG WNPL | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WNPL | 15-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cheltenham Town (w) |
Cheltenham Town (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 19-01-2025 | Chủ | Billericay Town (W) | 7 Ngày |
EWSL | 02-02-2025 | Chủ | Oxford United (W) | 21 Ngày |
EWSL | 12-02-2025 | Khách | Gwalia United (W) | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG WNPL | 15-01-2025 | Khách | Nottingham Forest (W) | 3 Ngày |
ENG WNPL | 02-02-2025 | Khách | Rugby Borough (W) | 21 Ngày |
ENG WNPL | 13-02-2025 | Chủ | Sporting Khalsa (W) | 32 Ngày |