Bên nào sẽ thắng?

Belgium (w) U19
ChủHòaKhách
Austria (w) U19
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Belgium (w) U19So Sánh Sức MạnhAustria (w) U19
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu59%
  • Tất cả
  • 2T 1H 3B
    3T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA European U19 Women's Championship-5] Belgium (w) U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62138187533.3%
00000000%
00000000%
6132511616.7%
[UEFA European U19 Women's Championship-3] Austria (w) U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
641116713366.7%
00000000%
00000000%
64111641366.7%

Thành tích đối đầu

Belgium (w) U19            
Chủ - Khách
Austria (W) U19Belgium (W) U19
Austria (W) U19Belgium (W) U19
Austria (W) U19Belgium (W) U19
Belgium (W) U19Austria (W) U19
Belgium (W) U19Austria (W) U19
Austria (W) U19Belgium (W) U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA-W U1924-07-233 - 3
(1 - 0)
8 - 9-0.59-0.27-0.26H0.900.750.86TT
UEFA-W U1923-10-173 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.35-0.29-0.51B0.75-0.500.95BH
UEFA-W U1925-10-161 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.25-0.26-0.65T0.85-0.750.85TH
UEFA-W U1910-04-160 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.40-0.30-0.44B0.70-0.251.00BX
INT FRL06-03-141 - 3
(0 - 2)
1 - 0-0.48-0.29-0.35B0.850.250.91BT
UEFA-W U1923-04-090 - 1
(0 - 1)
- ---T0.750.25-0.97TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Belgium (w) U19            
Chủ - Khách
Belgium (W) U19Sweden (W) U18
Czech (W) U19Belgium (W) U19
Belgium (W) U19Spain (W) U19
Belgium (W) U19Northern Ireland (W) U19
Iceland (W) U19Belgium (W) U19
Belgium (W) U19Ireland (W) U19
Belgium (W) U19Ireland (W) U19
Belgium (W) U19Serbia (W) U19
Belgium (W) U19Slovakia (W) U19
Belarus (W) U19Belgium (W) U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL24-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT FRL20-02-252 - 1
(2 - 1)
7 - 5-0.42-0.31-0.42B0.8500.85BT
UEFA-W U1903-12-240 - 6
(0 - 1)
3 - 19-0.06-0.11-0.98B0.95-2.750.75BT
UEFA-W U1930-11-242 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.87-0.18-0.10T0.9520.75TH
UEFA-W U1927-11-241 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.57-0.27-0.31H0.950.750.75TX
INT FRL29-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 10-0.44-0.28-0.40H0.8000.96HX
INT FRL26-10-240 - 2
(0 - 2)
- ---B--
UEFA-W U1909-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.42-0.28-0.42B0.8800.88BX
UEFA-W U1906-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.90-0.16-0.10T0.952.250.75TX
UEFA-W U1903-04-240 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.09-0.15-0.88T0.79-2.25-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Austria (w) U19            
Chủ - Khách
Switzerland (W) U19Austria (W) U19
Austria (W) U19Switzerland (W) U19
Austria (W) U19Serbia (W) U19
Austria (W) U19Faroe Islands (W) U19
Czech (W) U19Austria (W) U19
Austria (W) U19Slovakia (W) U19
Slovakia (W) U19Austria (W) U19
Iceland (W) U19Austria (W) U19
Austria (W) U19Ireland (W) U19
Austria (W) U19Croatia (W) U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL24-02-253 - 1
(1 - 0)
- -----
INT FRL21-02-251 - 0
(1 - 0)
- -----
UEFA-W U1903-12-242 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.57-0.27-0.310.760.50.94X
UEFA-W U1930-11-247 - 1
(2 - 0)
7 - 0-----
UEFA-W U1927-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.16-0.22-0.770.78-1.50.92X
INT FRL28-10-245 - 0
(3 - 0)
8 - 1-0.80-0.20-0.150.801.50.90T
INT FRL25-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.21-0.25-0.690.90-10.80H
UEFA-W U1909-04-242 - 3
(2 - 2)
2 - 8-0.23-0.25-0.640.77-10.99T
UEFA-W U1906-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.66-0.25-0.250.9210.78X
UEFA-W U1903-04-248 - 1
(3 - 1)
5 - 5-0.93-0.12-0.070.922.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Belgium (w) U19So sánh số liệuAustria (w) U19
  • 10Tổng số ghi bàn29
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.9
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%
Belgium (w) U19Thời gian ghi bànAustria (w) U19
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Belgium (w) U19Chi tiết về HT/FTAustria (w) U19
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Belgium (w) U19Số bàn thắng trong H1&H2Austria (w) U19
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Belgium (w) U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Austria (w) U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng66.7% [4]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [4]
  • [3] 50.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+66.67% [4]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 50.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Belgium (w) U19 VS Austria (w) U19 ngày 08-04-2025 - Thông tin đội hình