[ITA Serie D-] Sanremese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Chieri |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 | 16.7% |
Sanremese |
Chủ - Khách |
---|
ChieriSanremese |
SanremeseChieri |
ChieriSanremese |
SanremeseChieri |
SanremeseChieri |
ChieriSanremese |
ChieriSanremese |
ChieriSanremese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 10-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 19-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 13-11-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 13-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 31-10-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 07-02-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 17-11-19 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sanremese |
Chủ - Khách |
---|
NovaRomentinSanremese |
SanremeseChisola |
DerthonaSanremese |
SanremeseLavagnese |
ACSD SaluzzoSanremese |
SanremeseFC Vado |
Fossano CalcioSanremese |
SanremeseAsti |
OltrepoSanremese |
SanremeseBorgaro Nobis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 17-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
ITA S4 | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 06-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chieri |
Chủ - Khách |
---|
ChieriLigorna |
ASD Citta Di VareseChieri |
ChieriAVC Vogherese |
ASD ImperiaChieri |
ChieriCairese |
US AlbengaChieri |
ChieriA.S.D. Bra |
GozzanoChieri |
ChisolaChieri |
ChieriOltrepo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 10-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.13 | -0.24 | -0.75 | 0.90 | -1.25 | 0.92 | X | ||
ITA S4 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Sanremese |
Sanremese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |