[KEN Premier League-10] Mathare United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 8 | 10 | 9 | 22 | 33 | 34 | 10 | 29.6% |
13 | 7 | 2 | 4 | 13 | 13 | 23 | 8 | 53.8% |
14 | 1 | 8 | 5 | 9 | 20 | 11 | 16 | 7.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | 50.0% |
[KEN Premier League-17] Nairobi Star City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 5 | 10 | 12 | 19 | 33 | 25 | 17 | 18.5% |
13 | 3 | 6 | 4 | 8 | 13 | 15 | 15 | 23.1% |
14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 20 | 10 | 17 | 14.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
Mathare United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 29-03-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ken D1 | 22-01-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ken D1 | 26-02-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.78 | -0.24 | -0.14 | B | 0.78 | -0.80 | 0.92 | B | T |
Ken D1 | 11-12-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.29 | -0.36 | -0.48 | B | 0.96 | -0.25 | 0.80 | B | H |
Ken D1 | 07-08-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ken D1 | 02-03-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | H |
Ken D1 | 14-08-16 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 30-03-16 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.61 | -0.29 | -0.21 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | X |
INT CF | 07-08-15 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.35 | -0.32 | -0.44 | B | 0.81 | -0.25 | 0.95 | B | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Mathare United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.26 | -0.34 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
Ken D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | T | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | H |
Ken D1 | 23-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.73 | -0.27 | -0.16 | B | 0.71 | 1 | 0.99 | B | X |
Ken D1 | 18-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.34 | -0.33 | -0.45 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | X |
Ken D1 | 28-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Ken D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
Ken D1 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Ken D1 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Ken-SL | 22-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Ken-SL | 07-06-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Nairobi Star City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 28-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.18 | -0.30 | -0.68 | 0.72 | -1 | 0.98 | T | ||
Ken D1 | 23-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | H | ||
Ken D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.41 | -0.32 | -0.42 | 0.86 | 0 | 0.84 | X | ||
Ken D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.43 | -0.36 | -0.36 | 0.69 | 0 | -0.99 | H | ||
Ken D1 | 23-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 19-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 14 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Mathare United |
Mathare United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |