[AUT Landesliga-] First Vienna 1894 Amateur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] SC Mannsworth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 20 | 6 | 9 | 33.3% |
First Vienna 1894 Amateur |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
First Vienna 1894 Amateur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.43 | -0.28 | -0.45 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
AUS L | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | H | 0.93 | -1.25 | 0.77 | B | X |
AUS L | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | H | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | X |
AUS L | 08-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.35 | -0.26 | -0.54 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | X |
AUS L | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 06-09-24 | 5 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
SC Mannsworth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.21 | -0.23 | -0.71 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
AUS L | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
AUS L | 29-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.31 | -0.27 | -0.54 | 0.98 | -0.5 | 0.84 | T | ||
AUS L | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.79 | -0.19 | -0.15 | 0.78 | 1.5 | 0.98 | X | ||
AUS AC | 22-10-24 | 0 - 14 (0 - 7) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | -0.56 | -0.26 | -0.34 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
AUS L | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.54 | -0.26 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
AUS L | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.26 | -0.25 | -0.65 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
AUS L | 23-08-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 14%
First Vienna 1894 Amateur |
First Vienna 1894 Amateur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |