[MLW-] Ittihad Tanger (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | 7 | 33.3% |
[MLW-] Renaissance Zemamra (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
Ittihad Tanger (w) |
Chủ - Khách |
---|
Renaissance Zemamra (W)Ittihad Tanger (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLW | 10-11-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ittihad Tanger (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLW | 03-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MLW | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
MLW | 26-01-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 28-12-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MLW | 21-12-24 | 5 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MLW | 10-11-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 06-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MLW | 26-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MLW | 12-11-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MLW | 26-02-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Renaissance Zemamra (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLW | 16-02-25 | 2 - 5 (2 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 09-02-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 26-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 28-12-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 16-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 10-11-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ittihad Tanger (w) |
Ittihad Tanger (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |