[ENG-S Division One-] Metropolitan Police |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 9 | 9 | 33.3% |
[ENG-S Division One-] Horndean |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | 6 | 33.3% |
Metropolitan Police |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Metropolitan Police |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 18-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 22-01-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | -0.82 | -0.20 | -0.13 | B | 0.95 | 1.75 | 0.75 | B | T |
ENG SD1 | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | T | 0.79 | 1.5 | 0.97 | T | X |
ENG SD1 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 10 | -0.16 | -0.21 | -0.75 | H | 0.98 | -1.25 | 0.78 | B | X |
INT CF | 17-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.06 | -0.12 | -0.97 | B | 1.00 | -2.5 | 0.70 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Horndean |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 11-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 10-09-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 25-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 16-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Metropolitan Police |
Metropolitan Police |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |