[ICE Cup-] BF 108 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[ICE Cup-] Afrika |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 60 | 0 | 0.0% |
BF 108 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
BF 108 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Afrika |
Chủ - Khách |
---|
Haukar HafnarfjordurAfrika |
KV ReykjavikAfrika |
AfrikaUlfarnir |
KRIAAfrika |
StokkseyriAfrika |
IH HafnarfjordurAfrika |
YmirAfrika |
KF GardabaerAfrika |
AfrikaThrottur Reykjavik |
KongarnirAfrika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 05-04-24 | 20 - 0 (10 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 02-04-23 | 17 - 0 (9 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 10-04-22 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 24-04-21 | 13 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 07-06-20 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 30-05-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 11-04-19 | 6 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 14-04-18 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 29-04-17 | 0 - 11 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 23-04-17 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BF 108 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BF 108 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |