[Swiss U19 League-] Lausanne Sports U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 8 | 14 | 66.7% |
[Swiss U19 League-] Aarau U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 17 | 8 | 33.3% |
Lausanne Sports U19 |
Chủ - Khách |
---|
Lausanne Sports U19Aarau U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
S U19 L | 16-03-24 | 3 - 5 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lausanne Sports U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
S U19 L | 19-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
S U19 L | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
S U19 L | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
S U19 L | 18-09-24 | 7 - 2 (4 - 0) | 4 - 3 | -0.60 | -0.25 | -0.31 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
S U19 L | 14-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
S U19 L | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
S U19 L | 13-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | T | 0.99 | 1.25 | 0.77 | T | T |
S U19 L | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
S U19 L | 06-04-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
S U19 L | 16-03-24 | 3 - 5 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Aarau U19 |
Chủ - Khách |
---|
FC Zurich U19Aarau U19 |
Team Ticino U19Aarau U19 |
Lausanne Sports U19Aarau U19 |
Servette U19Aarau U19 |
Team Ticino U19Aarau U19 |
Young Boys U19Aarau U19 |
Luzern U19Aarau U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
S U19 L | 05-10-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 13 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
S U19 L | 09-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.56 | -0.26 | -0.33 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
S U19 L | 16-03-24 | 3 - 5 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
S U19 L | 17-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
S U19 L | 02-12-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
S U19 L | 21-10-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |