Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ben Pearson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Josh Bickerton | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | noah cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Keke Jeffers | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Wiktor Artur Gromek | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jake griffin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | josh maskall | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Tarryn Allarakhia | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Jake Burger | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Matthew Dennis | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
- | Kyle Ferguson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Connor McBride | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Ian Henderson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Josh Lillis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |