[ENG Northern League Division One-] Quorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 9 | 13 | 66.7% |
[ENG Northern League Division One-] Sporting Khalsa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 6 | 18 | 100.0% |
Quorn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Quorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 29-10-24 | 4 - 3 (4 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 15-10-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 6 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | T | 0.95 | 1.25 | 0.81 | T | T |
ENG UD1 | 09-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | T | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG UD1 | 21-09-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | H | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | X |
ENG UD1 | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 10-08-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Sporting Khalsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 05-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
ENG FAT | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.97 | 0 | 0.85 | H | ||
ENG UD1 | 07-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.38 | -0.29 | -0.49 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | X | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 24-09-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 26-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Quorn |
Quorn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 16-11-2024 | Khách | Oxford City | 4 Ngày |