Bên nào sẽ thắng?

Zaglebie Lubin (Youth)
ChủHòaKhách
Legia Warszawa (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zaglebie Lubin (Youth)So Sánh Sức MạnhLegia Warszawa (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Mloda Ekstraklasa-4] Zaglebie Lubin (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231436493345460.9%
12813271425266.7%
11623221920654.5%
64021161266.7%
[POL Mloda Ekstraklasa-1] Legia Warszawa (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231724723453173.9%
12822381726166.7%
11902341727181.8%
632115121150.0%

Thành tích đối đầu

Zaglebie Lubin (Youth)            
Chủ - Khách
Legia Warszawa (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME23-08-241 - 3
(1 - 2)
10 - 9-0.65-0.24-0.24T0.951.000.81TT
POL ME19-05-242 - 1
(1 - 1)
14 - 4-0.49-0.25-0.38B0.840.250.92BX
POL ME05-11-230 - 5
(0 - 1)
3 - 4---B---
POL ME03-12-223 - 2
(2 - 1)
5 - 3---T---
POL ME20-08-225 - 2
(2 - 1)
- ---B---
POL ME12-03-222 - 0
(0 - 0)
- ---T---
POL ME04-09-213 - 1
(1 - 0)
- ---B---
POL ME16-05-212 - 2
(2 - 0)
- ---H---
POL ME08-11-201 - 1
(1 - 1)
- ---H---
POL ME30-08-194 - 2
(1 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Zaglebie Lubin (Youth)            
Chủ - Khách
Zaglebie Lubin (Youth)Carina Gubin
Slask Wroclaw U21Zaglebie Lubin (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Lech Poznan (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth
Stal Rzeszow YouthZaglebie Lubin (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Warta Poznan YouthZaglebie Lubin (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Wisla Krakow (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Jagiellonia Bialystok (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-02-251 - 2
(0 - 1)
- ---B--
POL ME30-11-240 - 2
(0 - 1)
12 - 4---T--
POL ME23-11-242 - 0
(1 - 0)
- ---T--
POL ME16-11-240 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.50-0.25-0.37B0.800.250.96BX
POL ME09-11-240 - 3
(0 - 2)
10 - 7-0.43-0.25-0.44T0.9000.86TX
POL ME31-10-243 - 2
(1 - 2)
9 - 2-0.85-0.18-0.13T0.741.750.96TT
POL ME27-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4---H--
POL ME20-10-242 - 1
(1 - 1)
7 - 3---T--
POL ME12-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 9-0.36-0.26-0.53T0.80-0.50.90TX
POL ME06-10-242 - 1
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%

Legia Warszawa (Youth)            
Chủ - Khách
LKS Goczalkowice ZdrojLegia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Pogon Szczecin(Youth)
Legia Warszawa (Youth)Slask Wroclaw U21
Legia Warszawa (Youth)Lech Poznan (Youth)
Escola Varsovia Warszawa YouthLegia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Stal Rzeszow Youth
Lechia Gdansk (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Warta Poznan Youth
Wisla Krakow (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-02-256 - 2
(0 - 0)
- -----
POL ME30-11-243 - 1
(1 - 0)
4 - 6-----
POL ME23-11-244 - 0
(2 - 0)
- -----
POL ME16-11-242 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.59-0.26-0.280.900.750.86T
POL ME10-11-240 - 1
(0 - 0)
- -----
POL ME30-10-243 - 3
(2 - 0)
10 - 5-0.92-0.14-0.100.902.50.80T
POL ME26-10-240 - 3
(0 - 2)
6 - 9-----
POL ME19-10-247 - 1
(0 - 0)
- -----
POL ME12-10-243 - 2
(2 - 1)
- -----
POL ME04-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Zaglebie Lubin (Youth)So sánh số liệuLegia Warszawa (Youth)
  • 19Tổng số ghi bàn30
  • 1.9Trung bình ghi bàn3.0
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Zaglebie Lubin (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Legia Warszawa (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
30030.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Zaglebie Lubin (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Legia Warszawa (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zaglebie Lubin (Youth)Thời gian ghi bànLegia Warszawa (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Zaglebie Lubin (Youth)Chi tiết về HT/FTLegia Warszawa (Youth)
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Zaglebie Lubin (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Legia Warszawa (Youth)
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zaglebie Lubin (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME08-03-2025ChủPogon Szczecin(Youth)7 Ngày
POL ME15-03-2025KháchArka Gdynia (Youth)14 Ngày
POL ME22-03-2025ChủOdra Opole Youth21 Ngày
Legia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME08-03-2025ChủArka Gdynia (Youth)7 Ngày
POL ME15-03-2025KháchOdra Opole Youth14 Ngày
POL ME22-03-2025ChủGornik Zabrze (Youth)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 60.9%Thắng73.9% [17]
  • [3] 13.0%Hòa8.7% [17]
  • [6] 26.1%Bại17.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [8] 34.8%Thắng39.1% [9]
  • [1] 4.3%Hòa0.0% [0]
  • [3] 13.0%Bại8.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    72
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    3.13
  • TB mất điểm
    1.48
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+60.00% [6]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Zaglebie Lubin (Youth) VS Legia Warszawa (Youth) ngày 02-03-2025 - Thông tin đội hình