[INT CF-] Stara Lubovna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] FK Kosice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 7 | 6 | 16.7% |
Stara Lubovna |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stara Lubovna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
SVK D2 | 22-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.19 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | H | X |
SVK D2 | 02-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SVK D2 | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SVK Cup | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.80 | -0.21 | -0.11 | H | 0.90 | 1.5 | 0.86 | T | X |
SVK D2 | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SVK D2 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SVK D2 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
SVK Cup | 25-09-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SVK D2 | 21-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FK Kosice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.71 | -0.24 | -0.21 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | X | ||
INT CF | 10-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 9 - 4 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | 0.94 | 2 | 0.82 | T | ||
SVK D1 | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | -0.98 | 1 | 0.80 | X | ||
SVK D1 | 08-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
SVK D1 | 01-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | 0.99 | 0 | 0.83 | X | ||
SVK D1 | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 12 | -0.23 | -0.25 | -0.64 | -0.97 | -0.75 | 0.79 | X | ||
SVK D1 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | X | ||
SVK Cup | 06-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.15 | -0.20 | -0.78 | 0.88 | -1.5 | 0.88 | T | ||
SVK D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
SVK D1 | 26-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 14 - 0 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | 0.84 | 1 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Stara Lubovna |
Stara Lubovna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | 01-03-2025 | Chủ | FK Pohronie | 42 Ngày |
SVK D2 | 08-03-2025 | Khách | FC Artmedia Petrzalka | 49 Ngày |
SVK D2 | 15-03-2025 | Chủ | STK Samorin | 56 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | 08-02-2025 | Khách | MSK Zilina | 21 Ngày |
SVK D1 | 15-02-2025 | Chủ | Dukla Banska Bystrica | 28 Ngày |
SVK D1 | 22-02-2025 | Khách | MFK Ruzomberok | 35 Ngày |