So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.79
0.83
1.75
0.87
2.17
2.76
3.05
Live
0.85
0.25
0.85
0.83
1.75
0.87
2.11
2.77
3.15
Run
0.86
0.25
0.84
0.89
1.75
0.81
2.12
2.73
3.20
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.75
0.83
1.75
0.98
2.00
2.90
3.75
Live
0.88
0.25
0.93
0.90
1.75
0.90
2.15
2.88
3.40
Run
-
-
-
0.95
1.75
0.85
2.05
2.87
4.00
188betSớm
0.92
0.25
0.80
0.84
1.75
0.88
2.17
2.76
3.05
Live
0.92
0.25
0.80
0.84
1.75
0.88
2.11
2.77
3.15
Run
-
-
-
0.90
1.75
0.82
2.12
2.73
3.20
SbobetSớm
0.96
0.25
0.80
0.86
1.75
0.90
2.22
2.66
3.07
Live
0.85
0.25
0.91
0.86
1.75
0.90
2.10
2.69
3.30
Run
-
-
-
-
-
-
2.20
2.58
3.22

Bên nào sẽ thắng?

BS Bouhajla
ChủHòaKhách
Chebba
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BS BouhajlaSo Sánh Sức MạnhChebba
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 2-6] BS Bouhajla
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19847181628642.1%
1061311619660.0%
92347109522.2%
611438416.7%
[TUN Professional League 2-12] Chebba
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1954101722191226.3%
9432138151244.4%
1011841441310.0%
621397733.3%

Thành tích đối đầu

BS Bouhajla            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

BS Bouhajla            
Chủ - Khách
CO Sidi BouzidBS Bouhajla
BS BouhajlaAS Kasserine
RedeyefBS Bouhajla
BS BouhajlaProgres Sakiet Eddaier
J.S. KairouanaiseBS Bouhajla
BS BouhajlaStade Gabesien
AS DjelmaBS Bouhajla
BS BouhajlaJerba Midoun
Sfax RailwaysBS Bouhajla
Espoir RogbaBS Bouhajla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd29-12-242 - 0
(1 - 0)
- ---B--
TTLd25-12-241 - 0
(1 - 0)
1 - 0-0.26-0.34-0.55T0.88-0.50.82TX
TTLd20-12-242 - 0
(1 - 0)
- ---B--
TTLd15-12-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--
TTLd08-12-242 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.78-0.24-0.11B0.831.250.99TT
TTLd01-12-240 - 1
(0 - 1)
- ---B--
TTLd24-11-242 - 0
(1 - 0)
- ---B--
TTLd17-11-241 - 0
(1 - 0)
- ---T--
TTLd10-11-241 - 2
(0 - 0)
- ---T--
TTLd03-11-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Chebba            
Chủ - Khách
ChebbaJerba Midoun
AS DjelmaChebba
ChebbaAS Agareb
Oceano KerkennahChebba
Stade GabesienChebba
ChebbaAS Kasserine
J.S. KairouanaiseChebba
ChebbaProgres Sakiet Eddaier
RedeyefChebba
ChebbaSfax Railways
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd29-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.54-0.36-0.250.850.50.85T
TTLd25-12-242 - 1
(0 - 0)
- -----
TTLd22-12-245 - 0
(2 - 0)
5 - 4-----
TTLd15-12-240 - 0
(0 - 0)
8 - 5-----
TTLd08-12-241 - 0
(0 - 0)
- -----
TTLd30-11-240 - 3
(0 - 2)
8 - 1-----
TTLd24-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-----
TTLd16-11-241 - 0
(0 - 0)
- -----
TTLd10-11-243 - 0
(2 - 0)
- -----
TTLd02-11-242 - 2
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

BS BouhajlaSo sánh số liệuChebba
  • 6Tổng số ghi bàn12
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

BS Bouhajla
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Chebba
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
BS Bouhajla
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Chebba
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BS BouhajlaThời gian ghi bànChebba
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BS BouhajlaChi tiết về HT/FTChebba
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
BS BouhajlaSố bàn thắng trong H1&H2Chebba
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BS Bouhajla
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Chebba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 42.1%Thắng26.3% [5]
  • [4] 21.1%Hòa21.1% [5]
  • [7] 36.8%Bại52.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.3%Hòa5.3% [1]
  • [3] 15.8%Bại42.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

BS Bouhajla VS Chebba ngày 05-01-2025 - Thông tin đội hình