So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.92
0.25
0.73
0.88
1.75
0.92
2.46
2.50
3.20
Live
-
-
-
0.93
1.75
0.87
2.43
2.58
3.10
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
1.01
16.00
36.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.83
1.75
0.98
2.25
2.75
3.25
Live
0.75
0
-0.95
0.90
1.75
0.90
2.45
2.70
3.00
Run
0.62
0
-0.80
-0.11
1.5
0.05
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.89
0.25
0.73
0.88
1.75
0.94
2.32
2.61
3.25
Live
-0.89
0.25
0.73
0.92
1.75
0.90
2.35
2.58
3.25
Run
0.94
0
0.96
-0.32
1.5
0.23
1.07
6.30
124.00
188betSớm
-0.90
0.25
0.74
0.89
1.75
0.93
2.46
2.50
3.20
Live
-0.88
0.25
0.71
0.94
1.75
0.88
2.43
2.58
3.10
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
1.5
0.02
1.01
16.00
36.00
SbobetSớm
-0.85
0.25
0.73
0.94
1.75
0.92
2.46
2.70
2.90
Live
-0.83
0.25
0.70
0.94
1.75
0.92
2.56
2.60
2.89
Run
1.00
0
0.90
-0.30
1.5
0.20
1.07
6.60
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Petrojet
ChủHòaKhách
El Gounah
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PetrojetSo Sánh Sức MạnhEl Gounah
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY LC-1] Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
440062121100.0%
22003161100.0%
22003161100.0%
641111101366.7%
[EGY LC-3] El Gounah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111224333.3%
11001033100.0%
201112130.0%
6321961150.0%

Thành tích đối đầu

Petrojet            
Chủ - Khách
PetrojetEl Gouna FC
El Gouna FCPetrojet
PetrojetEl Gouna FC
El Gouna FCPetrojet
PetrojetEl Gouna FC
El Gouna FCPetrojet
El Gouna FCPetrojet
PetrojetEl Gouna FC
PetrojetEl Gouna FC
El Gouna FCPetrojet
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D126-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.47-0.33-0.28T0.840.250.98TX
EGY D128-02-192 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.44-0.33-0.35B-0.950.250.77BT
EGY D122-09-181 - 2
(0 - 2)
9 - 4-0.47-0.34-0.31B0.850.250.97BT
EGY D116-06-152 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.38-0.33-0.41B0.990.000.85BT
EGY D127-12-141 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.63-0.29-0.21H0.850.750.97TX
EGY D127-01-123 - 1
(0 - 1)
- -0.51-0.32-0.29B0.980.500.88BT
EGY D107-07-111 - 0
(1 - 0)
- -0.53-0.31-0.28B0.960.500.90BX
EGY D124-12-101 - 0
(0 - 0)
- -0.61-0.29-0.22T0.980.750.88TX
EGY D122-02-103 - 1
(2 - 0)
- -0.71-0.26-0.14T0.92-0.800.92TT
EGY D111-09-091 - 0
(0 - 0)
- -0.23-0.30-0.59B0.72-0.75-0.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Petrojet            
Chủ - Khách
PetrojetZamalek
Smouha SCPetrojet
Haras El HedoudPetrojet
PetrojetGhazl El Mahallah
Ceramica Cleopatra FCPetrojet
PetrojetHaras El Hedoud
ZamalekPetrojet
PetrojetSmouha SC
Al Ahly SCPetrojet
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC23-03-252 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.27-0.32-0.49T0.78-0.5-0.96TT
EGY LC18-03-251 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.41-0.36-0.32T-0.930.250.75TT
EGY D111-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.31-0.35-0.42T0.83-0.25-0.95TT
EGY D105-03-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.37-0.29T-0.970.250.85TT
EGY D128-02-254 - 1
(3 - 1)
4 - 4-0.55-0.32-0.22B0.830.5-0.95BT
EGY D121-02-252 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.42-0.37-0.30H-0.940.250.82TT
EGY D116-02-251 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.62-0.26-0.20H-0.9310.80TX
EGY D111-02-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.34-0.37-0.37B-0.9800.86BX
EGY D106-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.69-0.26-0.13B0.801-0.98HT
EGY D101-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.41-0.38-0.29H-0.980.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

El Gounah            
Chủ - Khách
ZamalekEl Gouna FC
Ceramica Cleopatra FCEl Gouna FC
El Gouna FCAl-Ittihad Alexandria
PharcoEl Gouna FC
Future FCEl Gouna FC
El Gouna FCCeramica Cleopatra FC
Al-Ittihad AlexandriaEl Gouna FC
El Gouna FCIsmaily
Talaea EI-GaishEl Gouna FC
El Gouna FCTeam FC Cairo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC19-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.68-0.25-0.140.871-0.99X
EGYCup15-03-253 - 1
(2 - 0)
7 - 11-0.59-0.31-0.220.700.5-0.94T
EGY D111-03-252 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.32-0.38-0.38-0.9000.78T
EGY D103-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.48-0.38-0.23-0.930.50.80X
EGY D126-02-252 - 3
(0 - 2)
2 - 2-0.47-0.37-0.240.780.25-0.90T
EGY D122-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 12-0.26-0.34-0.47-0.93-0.250.81H
EGY D117-02-251 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.43-0.35-0.290.970.250.85X
EGY D112-02-252 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.37-0.34-0.370.9400.94T
EGY D107-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.50-0.35-0.23-0.980.50.80X
EGYCup03-02-253 - 1
(0 - 0)
2 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

PetrojetSo sánh số liệuEl Gounah
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
El Gounah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Petrojet
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
El Gounah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem4XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem8XemXem1XemXem0XemXem88.9%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
633050.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PetrojetThời gian ghi bànEl Gounah
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PetrojetChi tiết về HT/FTEl Gounah
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
PetrojetSố bàn thắng trong H1&H2El Gounah
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrojet
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D113-04-2025KháchAl Masry12 Ngày
EGY D130-04-2025ChủAl Ahly SC29 Ngày
EGY D105-05-2025ChủCeramica Cleopatra FC34 Ngày
El Gounah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D111-04-2025KháchZED FC10 Ngày
EGY LC23-04-2025ChủFuture FC22 Ngày
EGY D128-04-2025ChủSmouha SC27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 100.0%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 100.00%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Petrojet VS El Gounah ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình