Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Iraq Stars League-2] Al Zawraa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 15 | 7 | 4 | 38 | 20 | 52 | 2 | 57.7% |
14 | 11 | 1 | 2 | 29 | 12 | 34 | 1 | 78.6% |
12 | 4 | 6 | 2 | 9 | 8 | 18 | 6 | 33.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | 12 | 50.0% |
[Iraq Stars League-5] Al Quwa Al Jawiya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 13 | 4 | 8 | 27 | 26 | 43 | 5 | 52.0% |
11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 8 | 20 | 10 | 54.5% |
14 | 7 | 2 | 5 | 14 | 18 | 23 | 2 | 50.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | 15 | 83.3% |
Al Zawraa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ C | 07-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 27-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 20-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ C | 25-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 24-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 31-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 23-06-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ C | 13-06-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 11-01-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ C | 19-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Zawraa |
Chủ - Khách |
---|
Al ZawraaKarbalaa |
Naft Al JunoobAl Zawraa |
Al ZawraaAL Najaf |
Al Karma SCAl Zawraa |
Al ZawraaAl Talaba |
Al ZawraaNewroz SC(IRQ) |
AL MinaaAl Zawraa |
Al ZawraaZakho |
ArbilAl Zawraa |
Al ZawraaAl Karkh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 10-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 05-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 25-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 06-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 01-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 29-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 25-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 26-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Quwa Al Jawiya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 28-12-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 20-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 12-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ACL2 | 04-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | X | ||
ACL2 | 27-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.22 | -0.29 | -0.63 | 0.93 | -0.75 | 0.77 | X | ||
ACL2 | 06-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | ||
IRQ D1 | 02-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Al Zawraa |
Al Zawraa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |