[IRN Pro League-9] Aluminium Arak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 6 | 11 | 8 | 25 | 24 | 29 | 9 | 24.0% |
13 | 4 | 8 | 1 | 15 | 8 | 20 | 7 | 30.8% |
12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 16 | 9 | 14 | 16.7% |
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 4 | 7 | 16.7% |
[IRN Pro League-10] Esteghlal Khozestan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 6 | 11 | 8 | 16 | 23 | 29 | 10 | 24.0% |
12 | 5 | 5 | 2 | 11 | 7 | 20 | 8 | 41.7% |
13 | 1 | 6 | 6 | 5 | 16 | 9 | 15 | 7.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 16.7% |
Aluminium Arak |
Chủ - Khách |
---|
Esteghlal KhozestanAluminium Arak |
Esteghlal KhozestanAluminium Arak |
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan |
Esteghlal KhozestanAluminium Arak |
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN PR | 15-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.36 | -0.37 | -0.39 | H | 0.97 | 0.00 | 0.85 | H | X |
IRN PR | 21-02-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.26 | -0.39 | -0.44 | B | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | T |
IRN PR | 15-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.45 | -0.37 | -0.30 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
IRN D1 | 02-02-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRN D1 | 15-09-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Aluminium Arak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN PR | 02-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.49 | -0.36 | -0.27 | T | -0.96 | 0.5 | 0.78 | T | T |
IRN PR | 27-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.41 | -0.40 | -0.34 | H | -0.89 | 0.25 | 0.65 | T | T |
IRN PR | 20-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.31 | -0.32 | -0.47 | H | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | H |
IRN PR | 10-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
IRN PR | 02-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | H | 0.82 | 0 | 1.00 | H | X |
Iran Cup | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
IRN PR | 01-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.58 | -0.30 | -0.22 | B | 0.98 | 0.75 | 0.84 | B | X |
IRN PR | 27-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.60 | -0.32 | -0.22 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | H |
IRN PR | 20-10-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 0 - 5 | -0.43 | -0.37 | -0.32 | T | -0.98 | 0.25 | 0.73 | T | T |
IRN PR | 04-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.47 | -0.34 | -0.29 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Esteghlal Khozestan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN PR | 02-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.67 | -0.29 | -0.17 | -0.98 | 1 | 0.80 | T | ||
IRN PR | 26-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.35 | -0.35 | -0.40 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
IRN PR | 19-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.35 | -0.39 | 0.91 | 0 | 0.85 | X | ||
IRN PR | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.35 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.99 | X | ||
IRN PR | 02-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | -0.37 | -0.33 | -0.41 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
Iran Cup | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IRN PR | 30-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.19 | -0.29 | -0.65 | -0.96 | -0.75 | 0.78 | X | ||
IRN PR | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.41 | -0.35 | -0.33 | -0.89 | 0.25 | 0.77 | X | ||
IRN PR | 17-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.32 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
IRN PR | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.26 | -0.29 | -0.56 | -0.98 | -0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%
Aluminium Arak |
Aluminium Arak |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRN PR | 27-01-2025 | Khách | Nassaji Mazandaran | 7 Ngày |
IRN PR | 02-02-2025 | Chủ | Mes Rafsanjan | 13 Ngày |
IRN PR | 08-02-2025 | Khách | Havadar SC | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRN PR | 25-01-2025 | Chủ | Gol Gohar FC | 5 Ngày |
IRN PR | 30-01-2025 | Khách | Esteghlal Tehran | 10 Ngày |
IRN PR | 06-02-2025 | Chủ | Shams Azar Qazvin | 17 Ngày |