[URU Amateur Cup-] Maldonado Interior |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 13 | 9 | 33.3% |
[URU Amateur Cup-] Lavalleja Capital |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 6 | 15 | 83.3% |
Maldonado Interior |
Chủ - Khách |
---|
Lavalleja CapitalMaldonado Interior |
Maldonado InteriorLavalleja Capital |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
URU AC | 19-02-23 | 4 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Maldonado Interior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 12-01-25 | 7 - 1 (4 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 12-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
URU AC | 05-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
URU AC | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 19-02-23 | 4 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 16-02-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
URU AC | 13-02-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 08-02-23 | 8 - 0 (3 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 02-02-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 19-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lavalleja Capital |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 12-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 24-03-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 08-02-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 01-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 22-04-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 08-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 02-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 26-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 12-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |