Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ely Valderrey | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Jeizon Ramirez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Richard Figueroa | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gonzalo Jaque | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Elias Alderete | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | edgar carrion | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | Leandro Josué Rodríguez Santaella | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Thoma Riveros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oscar Piris | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | cristian ramirez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Emanuel Iñiguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
29 | N. Henry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | jefferson caraballo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Fernando Basante | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Victor Rivero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |