Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Alfonso Simarra Valdez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Yeiber Murillo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Daniel Carrillo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Juan Camilo Zapata | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | ![]() |
10 | Samuel Sosa | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
6 | F. Solé | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | |
1 | M. Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
- | Kendrys Silva | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | ![]() ![]() |
21 | Charlis Ortiz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
44 | Geremias Melendez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
24 | Yohan Cumana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
16 | daniel badillo sousa de | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Juan Manuel Cuesta | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alexis Ordonez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 |