Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Gonzalo Jaque | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
26 | Jeizon Ramirez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | George Ayimbire Ayine | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
4 | Andres·Ferro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Ely Valderrey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
88 | Richard Figueroa | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Carlos Lujano | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | José Luis Ochoa Machado | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | albert barboza | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | andrusw araujo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Jose camacaro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Andrés Montero | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
4 | Hermes rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Heiderber·Ramirez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |