[SPA U19-] Athletic Bilbao U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
[SPA U19-] Santutxu U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 16 | 7 | 33.3% |
Athletic Bilbao U19 |
Chủ - Khách |
---|
Santutxu U19Bilbao U19 |
Santutxu U19Bilbao U19 |
Santutxu U19Bilbao U19 |
Santutxu U19Bilbao U19 |
Bilbao U19Santutxu U19 |
Santutxu U19Bilbao U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.20 | -0.26 | -0.69 | T | 0.90 | -1.00 | 0.80 | H | T |
SPA LU19 | 09-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SPA LU19 | 04-09-22 | 1 - 6 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SPA LU19 | 28-02-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SPA LU19 | 07-04-19 | 7 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SPA LU19 | 06-12-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 14 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Athletic Bilbao U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA YC | 19-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | B | 0.82 | 0.75 | 0.94 | B | X |
SPA LU19 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.52 | -0.34 | -0.29 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | T |
SPA LU19 | 02-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.14 | -0.25 | -0.76 | H | 0.76 | -1.5 | 0.94 | B | X |
SPA YC | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
SPA LU19 | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 19-01-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA YC | 11-01-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 22-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.14 | -0.22 | -0.79 | B | 0.86 | -1.5 | 0.84 | B | X |
SPA LU19 | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Santutxu U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 16-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 25-01-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 19-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.47 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | ||
SPA LU19 | 21-12-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 3 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.98 | 1.25 | 0.72 | T | ||
SPA LU19 | 07-12-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.29 | -0.29 | -0.58 | 0.76 | -0.75 | 0.94 | T | ||
SPA LU19 | 23-11-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.20 | -0.26 | -0.69 | T | 0.90 | -1 | 0.80 | H | T |
SPA LU19 | 28-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Athletic Bilbao U19 |
Athletic Bilbao U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |