So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
-0.98
0.94
2.5
0.86
2.04
3.30
3.05
Live
0.91
0.5
0.91
-0.96
2.25
0.76
1.86
3.20
3.75
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.22
2.5
0.02
1.04
8.20
26.00
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.90
2.5
0.90
2.05
3.40
3.10
Live
0.87
0.5
0.92
1.00
2.25
0.80
1.83
3.40
3.75
Run
0.35
0
-0.48
-0.14
2.5
0.08
1.01
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.81
0.25
0.95
0.88
2.5
0.88
2.03
3.25
3.15
Live
0.81
0.5
0.99
1.00
2.5
0.80
1.81
3.20
3.95
Run
0.24
0
-0.44
-0.17
2.5
0.06
1.08
5.60
85.00
188betSớm
0.81
0.25
-0.97
0.95
2.5
0.87
2.04
3.30
3.05
Live
0.92
0.5
0.92
-0.95
2.25
0.77
1.86
3.25
3.65
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.21
2.5
0.03
1.04
8.20
26.00
SbobetSớm
0.80
0.25
0.94
0.86
2.5
0.88
1.98
3.04
2.96
Live
0.85
0.5
0.95
-0.88
2.5
0.68
1.85
3.02
3.58
Run
0.29
0
-0.49
-0.32
2.5
0.18
1.03
5.90
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Faroe Islands (w)
ChủHòaKhách
Moldova (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Faroe Islands (w)So Sánh Sức MạnhMoldova (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-2] Faroe Islands (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301839275.0%
00000000%
00000000%
64021071266.7%
[UEFA WNL-3] Moldova (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4103153325.0%
00000000%
00000000%
6312531050.0%

Thành tích đối đầu

Faroe Islands (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Faroe Islands (w)            
Chủ - Khách
Gibraltar(W)Faroe Islands (W)
Slovakia (W)Faroe Islands (W)
Lithuania (W)Faroe Islands (W)
Faroe Islands (W)Latvia (W)
Andorra (W)Faroe Islands (W)
Faroe Islands (W)Montenegro (W)
Faroe Islands (W)Greece (W)
Faroe Islands (W)Andorra (W)
Montenegro (W)Faroe Islands (W)
Greece (W)Faroe Islands (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-250 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.12-0.20-0.84T0.82-1.750.88BX
UEFA WNL21-02-253 - 0
(2 - 0)
9 - 0-0.99-0.10-0.07B0.783.250.92TX
WBCUP27-10-241 - 2
(1 - 2)
- ---T--
WBCUP24-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.41-0.32-0.42B0.8700.83BT
UEFACW Q16-07-240 - 4
(0 - 2)
0 - 4---T--
UEFACW Q12-07-242 - 1
(2 - 1)
9 - 3-0.09-0.15-0.88T0.99-20.77BX
UEFACW Q04-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.06-0.13-0.93B0.94-2.250.76BX
UEFACW Q31-05-244 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.75-0.22-0.16T0.801.250.96TT
UEFACW Q09-04-245 - 1
(2 - 1)
4 - 0-0.97-0.10-0.05B0.9530.81BT
UEFACW Q05-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.91-0.14-0.07B0.852.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Moldova (w)            
Chủ - Khách
Slovakia (W)Moldova (W)
Moldova (W)Gibraltar(W)
Moldova (W)Armenia (W)
Moldova (W)Armenia (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
Moldova (W)Saudi Arabia (W)
Moldova (W)Saudi Arabia (W)
Latvia (W)Moldova (W)
Moldova (W)Slovenia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.98-0.10-0.070.8140.89X
UEFA WNL21-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.88-0.17-0.110.8720.83X
INT FRL01-12-242 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.53-0.30-0.300.900.50.86X
INT FRL28-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.68-0.23-0.210.8410.98X
INT FRL28-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.59-0.27-0.260.900.750.86X
INT FRL25-10-241 - 0
(0 - 0)
- -----
INT FRL11-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.58-0.30-0.270.940.750.76X
INT FRL07-08-241 - 0
(0 - 0)
- -----
UEFACW Q16-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.75-0.22-0.150.831.250.99T
UEFACW Q12-07-240 - 5
(0 - 4)
0 - 5-0.07-0.10-0.990.88-3.750.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Faroe Islands (w)So sánh số liệuMoldova (w)
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%
Faroe Islands (w)Thời gian ghi bànMoldova (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Faroe Islands (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL08-04-2025ChủGibraltar(W)4 Ngày
UEFA WNL30-05-2025KháchMoldova (W)56 Ngày
UEFA WNL03-06-2025ChủSlovakia (W)60 Ngày
Moldova (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL08-04-2025ChủSlovakia (W)4 Ngày
UEFA WNL30-05-2025ChủFaroe Islands (W)56 Ngày
UEFA WNL03-06-2025KháchGibraltar(W)60 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại75.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 100.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 100.00% [2]

Faroe Islands (w) VS Moldova (w) ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình