[INT CF-] Wacker Burghausen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] TSV 1860 Munchen (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | 4 | 16.7% |
Wacker Burghausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 06-05-17 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | H | 0.90 | 0.50 | 0.96 | T | T |
GER Reg | 15-10-16 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | B | -0.94 | 0.25 | 0.80 | B | X |
GER Reg | 07-11-15 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.45 | -0.30 | -0.36 | T | -0.99 | 0.25 | 0.85 | T | T |
GER Reg | 17-07-15 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | -0.42 | -0.30 | -0.38 | H | 0.80 | 0.00 | -0.93 | H | X |
INT CF | 05-07-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER Reg | 02-04-15 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | T | 0.70 | -0.25 | -0.84 | T | T |
INT CF | 24-01-15 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | H | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 06-09-14 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | B | -0.89 | 0.75 | 0.77 | B | T |
INT CF | 15-07-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.61 | -0.29 | -0.22 | T | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | X |
GER Reg | 28-03-08 | 5 - 0 (1 - 0) | - | -0.42 | -0.31 | -0.42 | B | 0.91 | 0.00 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Wacker Burghausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 8 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 29-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | T | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | T |
GER Reg | 23-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.54 | -0.28 | -0.30 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 15-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.18 | B | 0.99 | 1.25 | 0.83 | B | X |
GER Reg | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.59 | -0.28 | -0.25 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
GER Reg | 02-11-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | -0.63 | -0.25 | -0.25 | B | 0.81 | 0.75 | -0.99 | B | T |
GER Reg | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.43 | -0.28 | -0.40 | B | 0.83 | 0 | 0.99 | B | T |
GER Reg | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.64 | -0.24 | -0.24 | H | 0.99 | 1 | 0.77 | T | X |
GER Reg | 18-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.56 | -0.28 | -0.28 | B | 0.80 | 0.5 | -0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
TSV 1860 Munchen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-01-25 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 29-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 16-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 02-11-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 26-10-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wacker Burghausen |
Wacker Burghausen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |