[INT CF-] MTE Mosonmagyarovar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] STK Samorin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 15 | 0 | 0.0% |
MTE Mosonmagyarovar |
Chủ - Khách |
---|
STK SamorinMTE Mosonmagyarovar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-01-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
MTE Mosonmagyarovar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 24-11-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 17-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 30-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
STK Samorin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TIP CUP | 25-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | 0.80 | 1 | 0.96 | T | ||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TIP CUP | 16-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | T | ||
TIP CUP | 11-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 4 | -0.29 | -0.25 | -0.58 | 0.84 | -0.75 | 0.92 | X | ||
SVK D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 02-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
SVK D2 | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 75%
MTE Mosonmagyarovar |
MTE Mosonmagyarovar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | 02-03-2025 | Chủ | MSK Zilina B | 15 Ngày |
SVK D2 | 07-03-2025 | Khách | FK Pohronie | 20 Ngày |
SVK D2 | 15-03-2025 | Khách | Stara Lubovna | 28 Ngày |