[ENLW-] Old Actonians (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 9 | 50.0% |
[ENLW-] London Bees (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | 10 | 50.0% |
Old Actonians (w) |
Chủ - Khách |
---|
Old Actonians (W)London Bees (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WPR LC | 29-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Old Actonians (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.27 | -0.24 | -0.64 | B | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | X |
ENLW | 02-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 17-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FA WC | 03-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 25-09-24 | 9 - 2 (4 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 08-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG WPR LC | 29-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
London Bees (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 16-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 13-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 11 | -0.15 | -0.20 | -0.80 | 0.94 | -1.5 | 0.76 | X | ||
ENG FA WC | 12-01-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 05-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 08-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 01-12-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 24-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 10-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 26-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | 0.81 | 1.75 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Old Actonians (w) |
Old Actonians (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |