[HOR L-] Juticalpa Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 13 | 8 | 33.3% |
[HOR L-] Motagua Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
Juticalpa Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Juticalpa ReservesMotagua Reserves |
Motagua ReservesJuticalpa Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOR L | 01-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HOR L | 25-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Juticalpa Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOR L | 23-02-25 | 3 - 4 (1 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
HOR L | 20-02-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
HOR L | 13-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HOR L | 07-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HOR L | 30-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
HOR L | 06-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
HOR L | 01-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HOR L | 27-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
HOR L | 25-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
HOR L | 21-11-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Motagua Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOR L | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 20-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 12-02-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 05-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 29-01-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 26-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 18-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 06-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 01-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Juticalpa Reserves |
Juticalpa Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |