[INT CF-] Kettering Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Lye Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
Kettering Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kettering Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.32 | -0.30 | -0.53 | H | 0.81 | -0.5 | 0.89 | B | X |
INT CF | 20-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 2 - 3 | -0.76 | -0.22 | -0.17 | B | 0.95 | 1.5 | 0.75 | B | T |
ENG C C | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.64 | -0.26 | -0.25 | H | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | X |
ENG-S CE | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S CE | 16-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S CE | 13-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S CE | 09-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S CE | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S CE | 01-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Lye Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 5 | -0.21 | -0.23 | -0.71 | 0.79 | -1.25 | 0.91 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.68 | -0.23 | -0.24 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
ENG UD1 | 02-12-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 21-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-07-21 | 6 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-07-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Kettering Town |
Lye Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kettering Town |
Lye Town |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |