[AUS NSW-N U20-] Rockdale City Suns U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 8 | 18 | 100.0% |
[AUS NSW-N U20-] Sutherland Sharks U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 15 | 3 | 16.7% |
Rockdale City Suns U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 11 | -0.30 | -0.23 | -0.62 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | H |
AB U20 L | 17-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.39 | -0.27 | -0.47 | T | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | X |
AB U20 L | 05-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AB U20 L | 10-07-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | T | -0.98 | 0.00 | 0.80 | T | T |
AB U20 L | 23-04-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AB U20 L | 17-04-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 20-02-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AB U20 L | 07-03-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAUS U20 | 24-08-19 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 10 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | B | 0.76 | 0.00 | 1.00 | B | T |
WAUS U20 | 17-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Rockdale City Suns U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 04-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 28-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 19-07-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 8 | -0.23 | -0.21 | -0.67 | T | -0.99 | -1 | 0.81 | H | T |
AB U20 L | 14-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 06-07-24 | 2 - 5 (2 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 30-06-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 23-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 11 | -0.22 | -0.22 | -0.70 | B | 0.77 | -1.25 | 0.93 | B | T |
AB U20 L | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
AB U20 L | 12-06-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.35 | -0.25 | -0.51 | T | 0.81 | -0.5 | 0.95 | T | T |
AB U20 L | 09-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.44 | -0.26 | -0.45 | T | 0.89 | 0 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
Sutherland Sharks U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 29-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.75 | -0.19 | -0.19 | 0.89 | 1.5 | 0.87 | X | ||
AB U20 L | 26-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 16-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.41 | -0.25 | -0.46 | 0.99 | 0 | 0.77 | T | ||
AB U20 L | 13-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 11-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | -0.58 | -0.24 | -0.30 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | ||
AB U20 L | 07-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.56 | -0.24 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
AB U20 L | 04-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 10 | -0.36 | -0.25 | -0.51 | 0.82 | -0.5 | 0.94 | X | ||
AB U20 L | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.83 | -0.18 | -0.14 | 0.76 | 1.75 | 0.94 | X | ||
AB U20 L | 08-06-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.48 | -0.25 | -0.39 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
AB U20 L | 18-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%
Rockdale City Suns U20 |
Rockdale City Suns U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |