Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Robinson Aguirre Ortega | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6.51 | |
- | Jackson Travis | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
- | Marlon Vargas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.15 | |
47 | Alec Diaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | ![]() |
53 | Steve Flores | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
42 | Ricardo Allen Pena Gutierrez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.21 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Ifunanyachi Achara | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | kieran sargeant | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.33 | ![]() ![]() |
18 | diego gonzalez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
- | Obafemi Awodesu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
- | Sebastian rodriguez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |