Kunming City Star
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hao ShuaiHậu vệ40000005.16
-Tang WenxuanHậu vệ00000000
-Liu YeTiền đạo10000000
-Li RuifengTiền đạo00000000
-Li XingxianTiền vệ10010006.33
-Gao Yu'nanTiền vệ20000006.72
-Chen XiThủ môn00000000
-An BangTiền vệ31010000
Thẻ vàng
-Wang XiaofengThủ môn00000005.86
-Wang YuyangHậu vệ10000000
-Peng JiahaoHậu vệ10000006.28
-Wei GuorenTiền đạo10020000
13Yao ZhiyuHậu vệ20100006.19
Bàn thắngThẻ vàng
-You WenjieTiền vệ00000006.23
-He TongshuaiHậu vệ10031008.43
Thẻ đỏ
-He XinjieTiền vệ20010005.98
11Caysar AdiljanTiền vệ10000006.02
-Zhang ZiliTiền vệ21010106.18
Thẻ vàng
-Tan JiayeTiền đạo10000006.17
Tai'an Tiankuang
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Yang ZhaohuiHậu vệ00000005.05
-Li JingrunHậu vệ00000006.03
52Wang BohanHậu vệ00010005.57
17Shi MingHậu vệ00010006.39
Thẻ vàng
29Ji HaoxiangTiền đạo20130006.21
Bàn thắng
-Qi TianyuTiền vệ10002005.74
-Deng ChunzeTiền đạo10020000
-Chen ShihaoHậu vệ20120000
Bàn thắng
-Gao FeiHậu vệ00010006.37
-Gao YunpengTiền vệ00000000
-Zhang TongTiền đạo00000000
24Wang KailongThủ môn00000008.19
23Xie WenxiTiền vệ00000006.67
Thẻ vàng
-Chen LongTiền đạo20100007.79
Bàn thắngThẻ vàng
-Wang ZhipengHậu vệ00020006.16
-He LinliTiền vệ00000006.89
33Lin GuoyuHậu vệ00000000
-Liu FanyiHậu vệ10020006.22
-Ou LiHậu vệ00000000
-Sheng MuzeThủ môn00000000
-Sun LongxiangTiền vệ10000005.72
-Yan TianyiTiền đạo10000016.72
Thẻ vàng
-Ihsan YasinjanTiền vệ00000000

Tai'an Tiankuang vs Kunming City Star ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ