Bên nào sẽ thắng?

Kudrivka
ChủHòaKhách
Metalist 1925 Kharkiv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KudrivkaSo Sánh Sức MạnhMetalist 1925 Kharkiv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-1] Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16943221231156.3%
83327512337.5%
861115719175.0%
622257833.3%
[UKR First League-2] Metalist 1925 Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16853211029250.0%
842213614150.0%
84318415350.0%
623178933.3%

Thành tích đối đầu

Kudrivka            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Kudrivka            
Chủ - Khách
FK Yarud MariupolKudrivka
KudrivkaSC Poltava
KudrivkaKremin Kremenchuk
FC Victoria MykolaivkaKudrivka
KudrivkaMetalurh Zaporizhya
KudrivkaUCSA
KudrivkaDinaz Vyshgorod
KudrivkaFC Livyi Bereh
KudrivkaUCSA
Dinaz VyshgorodKudrivka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D216-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.41-0.33-0.37H0.7800.98HX
UKR D211-09-240 - 0
(0 - 0)
- -0.35-0.30-0.47H0.87-0.250.89BX
UKR D207-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3---T--
UKR D231-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 4---B--
UKR D226-08-243 - 0
(0 - 0)
- ---T--
UKRC22-08-240 - 4
(0 - 1)
- -0.29-0.29-0.57B0.95-0.50.75BT
UKR D218-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H--
UKRC13-08-243 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.14-0.20-0.78T0.84-1.50.86BT
UKR D208-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.14-0.20-0.78B0.91-1.50.85BX
UKRC03-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Metalist 1925 Kharkiv            
Chủ - Khách
Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka
Metalurh ZaporizhyaMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivDinaz Vyshgorod
UCSAMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivVeres
Kremin KremenchukMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivSC Poltava
FK Yarud MariupolMetalist 1925 Kharkiv
Lokomotiv KyivMetalist 1925 Kharkiv
FC Livyi BerehMetalist 1925 Kharkiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D216-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 7-----
UKR D212-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.16-0.24-0.750.84-1.250.86T
UKR D207-09-242 - 2
(1 - 1)
11 - 5-----
UKR D201-09-240 - 0
(0 - 0)
0 - 5-----
UKRC22-08-240 - 4
(0 - 2)
- -0.32-0.29-0.540.85-0.50.85T
UKR D217-08-241 - 1
(0 - 0)
- -----
UKRC12-08-243 - 3
(2 - 0)
2 - 1-0.69-0.25-0.210.8010.90T
UKR D208-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.12-0.22-0.810.80-1.50.90X
UKRC03-08-241 - 4
(0 - 3)
5 - 6-----
UKR D226-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

KudrivkaSo sánh số liệuMetalist 1925 Kharkiv
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Metalist 1925 Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Kudrivka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30210.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Metalist 1925 Kharkiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KudrivkaThời gian ghi bànMetalist 1925 Kharkiv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KudrivkaChi tiết về HT/FTMetalist 1925 Kharkiv
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
KudrivkaSố bàn thắng trong H1&H2Metalist 1925 Kharkiv
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kudrivka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D204-10-2024KháchUCSA13 Ngày
UKR D209-10-2024KháchDinaz Vyshgorod18 Ngày
UKR D213-10-2024KháchMetalurh Zaporizhya22 Ngày
Metalist 1925 Kharkiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D228-09-2024ChủSC Poltava7 Ngày
UKR D204-10-2024ChủFK Yarud Mariupol13 Ngày
UKR D209-10-2024ChủKremin Kremenchuk18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 56.3%Thắng50.0% [8]
  • [4] 25.0%Hòa31.3% [8]
  • [3] 18.8%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng25.0% [4]
  • [3] 18.8%Hòa18.8% [3]
  • [2] 12.5%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [5] 41.67%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 25.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Kudrivka VS Metalist 1925 Kharkiv ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình