So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.80
0
0.50
-0.38
3.5
0.18
6.40
3.10
1.48
SbobetSớm
0.90
-1.5
0.80
0.80
2.75
0.90
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.74
0
0.44
-0.31
3.5
0.11
28.00
5.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Kremin Kremenchuk
ChủHòaKhách
Kudrivka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kremin KremenchukSo Sánh Sức MạnhKudrivka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Phong Độ82%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-9] Kremin Kremenchuk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151311731696.7%
7025112290.0%
81166194912.5%
6105418316.7%
[UKR First League-1] Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16943221231156.3%
83327512337.5%
861115719175.0%
6321971150.0%

Thành tích đối đầu

Kremin Kremenchuk            
Chủ - Khách
KudrivkaKremin Kremenchuk
KudrivkaKremin Kremenchuk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D207-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3---B---
UKRC02-08-233 - 0
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Kremin Kremenchuk            
Chủ - Khách
Kremin KremenchukFC Victoria Mykolaivka
Metalist 1925 KharkivKremin Kremenchuk
FK Yarud MariupolKremin Kremenchuk
Dinaz VyshgorodKremin Kremenchuk
SC PoltavaKremin Kremenchuk
UCSAKremin Kremenchuk
KudrivkaKremin Kremenchuk
Kremin KremenchukMetalist 1925 Kharkiv
Metalurh ZaporizhyaKremin Kremenchuk
FC Olympia SavyntsiKremin Kremenchuk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D214-10-240 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.13-0.22-0.81B0.85-1.50.85BT
UKR D209-10-244 - 0
(2 - 0)
- ---B--
UKR D227-09-242 - 1
(1 - 0)
- ---B--
UKR D220-09-240 - 1
(0 - 1)
- ---T--
UKR D216-09-244 - 2
(2 - 0)
13 - 3-0.85-0.19-0.11B0.841.750.86BT
UKR D211-09-245 - 0
(3 - 0)
7 - 4-0.71-0.24-0.17B0.981.250.78BT
UKR D207-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3---B--
UKR D217-08-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--
UKR D209-08-241 - 0
(1 - 0)
- ---B--
UKRC04-08-242 - 0
(2 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Kudrivka            
Chủ - Khách
KudrivkaFC Victoria Mykolaivka
Metalurh ZaporizhyaKudrivka
Dinaz VyshgorodKudrivka
UCSAKudrivka
KudrivkaMetalist 1925 Kharkiv
FK Yarud MariupolKudrivka
KudrivkaSC Poltava
KudrivkaKremin Kremenchuk
FC Victoria MykolaivkaKudrivka
KudrivkaMetalurh Zaporizhya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D219-10-240 - 2
(0 - 1)
- -----
UKR D214-10-241 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.37-0.33-0.421.0000.76T
UKR D210-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-----
UKR D205-10-243 - 4
(1 - 3)
3 - 3-----
UKR D221-09-241 - 1
(0 - 1)
- -----
UKR D216-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.41-0.33-0.370.7800.98X
UKR D211-09-240 - 0
(0 - 0)
- -0.35-0.30-0.470.87-0.250.89X
UKR D207-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3---B--
UKR D231-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 4-----
UKR D226-08-243 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Kremin KremenchukSo sánh số liệuKudrivka
  • 6Tổng số ghi bàn14
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 24Tổng số mất bàn10
  • 2.4Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Kremin Kremenchuk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
431075.0%Xem125.0%375.0%Xem
Kremin Kremenchuk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem375.0%125.0%Xem
Kudrivka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
412125.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kremin KremenchukThời gian ghi bànKudrivka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kremin KremenchukChi tiết về HT/FTKudrivka
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    4
    7
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Kremin KremenchukSố bàn thắng trong H1&H2Kudrivka
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kremin Kremenchuk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D203-11-2024ChủUCSA8 Ngày
UKR D209-11-2024ChủSC Poltava14 Ngày
UKR D216-11-2024ChủDinaz Vyshgorod21 Ngày
Kudrivka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D203-11-2024KháchSC Poltava8 Ngày
UKR D209-11-2024ChủFK Yarud Mariupol14 Ngày
UKR D216-11-2024KháchMetalist 1925 Kharkiv21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.7%Thắng56.3% [9]
  • [3] 20.0%Hòa25.0% [9]
  • [11] 73.3%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng37.5% [6]
  • [2] 13.3%Hòa6.3% [1]
  • [5] 33.3%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    2.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.07 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn41.67% [5]
  • [2] 18.18%Hòa25.00% [3]
  • [6] 54.55%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Kremin Kremenchuk VS Kudrivka ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình