[Isthmian League Premier Division-20] Hastings United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 8 | 8 | 22 | 34 | 70 | 32 | 20 | 21.1% |
19 | 4 | 4 | 11 | 20 | 33 | 16 | 20 | 21.1% |
19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 37 | 16 | 17 | 21.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
[Isthmian League Premier Division-11] Cray Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 16 | 6 | 15 | 45 | 42 | 54 | 11 | 43.2% |
19 | 9 | 6 | 4 | 25 | 18 | 33 | 9 | 47.4% |
18 | 7 | 0 | 11 | 20 | 24 | 21 | 13 | 38.9% |
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 13 | 66.7% |
Hastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 01-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 28-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 18-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 21-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
INT CF | 13-09-17 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 23-02-13 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 22-01-13 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.49 | -0.30 | -0.33 | H | 0.77 | 0.25 | -0.95 | T | X |
ENG RYM | 03-03-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Hastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 01-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 07-12-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | T |
ENG RYM | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Cray Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.28 | -0.38 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG RYM | 28-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG RYM | 26-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.58 | -0.27 | -0.27 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | ||
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 10-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG RYM | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | X | ||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 16-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Hastings United |
Hastings United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 25-01-2025 | Khách | Chatham Town | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-02-2025 | Chủ | lewes | 14 Ngày |
ENG RYM | 08-02-2025 | Khách | Cheshunt | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 25-01-2025 | Khách | Whitehawk | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-02-2025 | Chủ | Bognor Regis Town | 14 Ngày |
ENG RYM | 08-02-2025 | Khách | Chatham Town | 21 Ngày |