[Isthmian League Premier Division-9] Carshalton Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 17 | 10 | 11 | 60 | 48 | 61 | 9 | 44.7% |
19 | 10 | 6 | 3 | 38 | 26 | 36 | 5 | 52.6% |
19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 22 | 25 | 11 | 36.8% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
[Isthmian League Premier Division-20] Hastings United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 8 | 8 | 22 | 34 | 70 | 32 | 20 | 21.1% |
19 | 4 | 4 | 11 | 20 | 33 | 16 | 20 | 21.1% |
19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 37 | 16 | 17 | 21.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
Carshalton Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 20-01-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 21-11-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 25-02-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 24-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RL1 | 14-08-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 18-04-13 | 1 - 4 (1 - 1) | - | -0.43 | -0.30 | -0.38 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG RYM | 13-10-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 31-03-12 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 03-09-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Carshalton Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | -0.43 | -0.28 | -0.42 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | H |
ENG RYM | 28-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | H |
ENG RYM | 26-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | B | 0.93 | 0 | 0.83 | B | X |
ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EIC | 16-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | -0.56 | -0.28 | -0.29 | H | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | X |
ENG RYM | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Hastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 01-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | -0.50 | -0.29 | -0.33 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | X | ||
ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 07-12-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | ||
ENG RYM | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Carshalton Athletic FC |
Carshalton Athletic FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 18-01-2025 | Khách | Hendon | 7 Ngày |
ENG RYM | 25-01-2025 | Chủ | Hashtag United | 14 Ngày |
ENG RYM | 01-02-2025 | Khách | Dover Athletic | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 18-01-2025 | Chủ | Cray Wanderers | 7 Ngày |
ENG RYM | 25-01-2025 | Khách | Chatham Town | 14 Ngày |
ENG RYM | 01-02-2025 | Chủ | lewes | 21 Ngày |