[Caribbean Shield-] Arnett Gardens |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[Caribbean Shield-] Jong Holland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 | 50.0% |
Arnett Gardens |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Arnett Gardens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CONCACAF CS | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
JAM D1 | 19-05-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
JAM D1 | 13-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.29 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | T |
JAM D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.33 | -0.32 | -0.51 | H | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | X |
JAM D1 | 29-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | X |
JAM D1 | 23-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 4 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | H |
JAM D1 | 07-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
JAM D1 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
JAM D1 | 24-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | B | 0.81 | 0.25 | -0.99 | B | X |
JAM D1 | 19-03-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | T | 0.85 | 1 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Jong Holland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CONCACAF CS | 28-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Cur L | 30-10-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Cur L | 20-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Cur L | 16-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Cur L | 08-10-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Cur L | 25-09-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Cur L | 21-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Cur L | 16-09-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Cur L | 09-09-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
Cur L | 03-09-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Arnett Gardens |
Arnett Gardens |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |