Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Dan EinbinderTiền vệ00000006.9
77José CortésTiền đạo10000006.2
21Ohad LevitaThủ môn00000007.2
24Mamadou MbodjHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
6levan osikmashviliHậu vệ00000006.8
19Ibrahim SangareTiền đạo00001006.6
3Lior RokachHậu vệ00000000
-tomer leviHậu vệ00000000
55gai hermanThủ môn00000000
26Nir BardeaHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
19Dan AzariaTiền vệ00000006.3
15Menashe ZalkaHậu vệ10100007.4
Bàn thắngThẻ vàng
29James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo00020006.4
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Maor KandilHậu vệ00010000
Thẻ vàng
28Ilay HajajTiền vệ00000000
42roey elimelechHậu vệ00000000
30Abdoulaye SeckHậu vệ30100008.3
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
10Dia SabaTiền vệ10101008.3
Bàn thắngThẻ vàng
6Gadi KindaTiền vệ10011017
40Shareef KeoufThủ môn00000006.5
8Dolev HazizaTiền đạo00001000
3Sean GoldbergHậu vệ10010007
21Dean DavidTiền đạo40120025.4
Bàn thắng
24Ethane AzoulayHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
26Mahmoud JaberTiền vệ00030007.5
15Kenny SaiefTiền vệ00000006.2
13Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000
18Guy MelamedTiền đạo10000006.4
7Xander·SeverinaTiền đạo00000006.9
99Ricardo Viana FilhoTiền đạo10000000
4Ali MohamedHậu vệ00000000

Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa ngày 02-02-2025 - Thống kê cầu thủ