Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Denilson Bolanos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
7 | Ivan Zambrano | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jalmar Johan Almeida Marquez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | cesar obando | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cristian Penilla | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nixon Molina | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Bryan Caicedo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sixto Mina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ronny Alfonso Biojo Preciado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Danny Luna | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
25 | Marcos Andres Lopez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bruno Duarte | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Mateo Zambrano | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |