Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Marcos Andres Lopez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Danny Luna | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pablo Daniel Magnin | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sixto Mina | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ronny Alfonso Biojo Preciado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Walter Chalá | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Mateo Zambrano | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jorge Ordonez | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kevin Peralta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Adrian Cela | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Eddy·Mejia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Sander Abel Mazamba Sabando | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gabriel Cortez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Leodan Chalá | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Jonathan Borja | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | David Cabezas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Daniel Patino | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |