Kataller Toyama
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Yoshiki TakahashiTiền vệ00010000
-S. Nishiya-00000000
-Kohei MatsumotoTiền đạo10000000
-Matheus LeiriaTiền đạo00000000
-Takumi ItoTiền vệ00000000
42Toshiki HiraoThủ môn00000000
1Tomoki TagawaThủ môn00000005.82
20Musashi OyamaHậu vệ00000000
-Kyosuke KamiyamaHậu vệ00001006.23
5Junya ImaseHậu vệ00000000
25Shosaku YasumitsuTiền vệ00000000
24Yosuke KawaiTiền vệ00000006.67
Thẻ vàng
16Hiroya SuekiTiền vệ20110007.86
Bàn thắng
8Daichi MatsuokaTiền vệ20000005.51
Thẻ vàng
17Naoki InoueTiền vệ10010000
27Tsubasa YoshihiraTiền đạo10001006.75
9shosei usuiTiền đạo40100008.16
Bàn thắngThẻ đỏ
-Kosei WakimotoTiền vệ00000000
Gainare Tottori
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Atsuki TojoTiền đạo00000000
8Keita TanakaHậu vệ00000000
-Shota tanakaTiền đạo10000000
-Taishi TamashiroTiền vệ00000000
39riki sakurabaThủ môn00000000
-Ryuto Koizumi-00000000
-Aria Jasuru HasegawaTiền vệ00000000
10Yuuta TogashiTiền đạo30001006.74
42Masaki KaneuraTiền vệ10000000
34Daichi sogaTiền vệ10010006.13
Thẻ vàng
7Hideatsu OzawaTiền vệ10010000
6Hayato NukuiHậu vệ10000000
4S. NikaidoHậu vệ10000000
19Naoto MikiTiền đạo10100007.8
Bàn thắng
-Shunnosuke MatsukiTiền vệ00000000
16Sota MaruyamaHậu vệ00030000
31Ryota KomaThủ môn00000005.55
-F. TakayanagiTiền vệ30110007.86
Bàn thắng

Gainare Tottori vs Kataller Toyama ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ