Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Elitettan-3] Umea IK (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 15 | 3 | 6 | 50 | 30 | 48 | 3 | 62.5% |
12 | 6 | 1 | 5 | 22 | 15 | 19 | 4 | 50.0% |
12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 15 | 29 | 3 | 75.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% |
[SWE Elitettan-9] Jitex DFF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 8 | 4 | 12 | 45 | 52 | 28 | 9 | 33.3% |
12 | 5 | 1 | 6 | 25 | 26 | 16 | 6 | 41.7% |
12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 26 | 12 | 9 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 15 | 7 | 33.3% |
Umea IK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 29-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SW D1 | 02-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SW D1 | 06-05-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SW D1 | 16-10-21 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SW D1 | 01-05-21 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWEC-W | 12-05-15 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWE WD1 | 19-10-14 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWE WD1 | 13-04-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.12 | -0.17 | -0.83 | T | 0.85 | -1.75 | 0.91 | B | X |
SWE WD1 | 14-08-13 | 1 - 3 (1 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.17 | B | 0.99 | -0.80 | 0.83 | B | T |
SWE WD1 | 06-06-13 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.34 | -0.30 | -0.48 | B | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Umea IK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 21-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 15-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 08-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 30-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 25-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWEC-W | 21-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 06-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 29-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jitex DFF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 21-09-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 14-09-24 | 5 - 4 (4 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 07-09-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 16-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SWEC-W | 06-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 04-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 29-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Umea IK (w) |
Umea IK (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 05-10-2024 | Khách | Sundsvalls DFF (W) | 7 Ngày |
SW D1 | 12-10-2024 | Chủ | Bollstanas Sk (W) | 14 Ngày |
SW D1 | 19-10-2024 | Khách | Mallbackens IF (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 05-10-2024 | Chủ | IK Uppsala (W) | 7 Ngày |
SW D1 | 12-10-2024 | Chủ | Gamla Upsala SK (W) | 14 Ngày |
SW D1 | 19-10-2024 | Khách | Sunnana SK (W) | 21 Ngày |