Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Jeferson Virreira Cossio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
53 | Mario Barbery | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Rodrigo Ramallo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
- | Luis Rene Barboza Quiroz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | ![]() |
- | Luis Cardenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Fernando Aguilar Dorado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
28 | Oscar Vaca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | ![]() |
10 | Jair Torrico | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.66 | |
- | Ivan Huayhuata | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
7 | Oswaldo Blanco | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | Luis René Barboza Quiróz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
- | Yerco·Vallejos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Luis·Cardenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Segovia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Ariel Flores | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sebastian Zaracho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | ![]() |
77 | Serginho | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Jair Reinoso | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 |