Azerbaijan U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Ağadadaş SalyanskiyTiền đạo00000000
-R. CəfərovThủ môn00000000
-S. MəhərrəmliTiền vệ00000006.65
Thẻ vàng
-ayxan suleymanli-00000000
10Veysəl RzayevTiền vệ00000006.79
Thẻ vàng
-Abdulla RzayevHậu vệ00000000
-Rufat AhmadovHậu vệ00000000
-İbrahim RamazanovHậu vệ00000000
3Mirəli ƏhmədovHậu vệ00000000
19S. AbdullayevTiền đạo00000000
18H. BabayevHậu vệ00000006.69
Thẻ vàng
-Camal CəfərovTiền đạo10000005.35
-Y. İmanovThủ môn00000006.23
17Murad VelijevTiền đạo00000000
8Ravil YusifliTiền vệ00000006.35
Thẻ vàng
5Nazim HəsənzadəTiền vệ00000000
21Mahir HəsənovHậu vệ00000000
-Z. AbdurahmanovTiền vệ00000000
-K. Aliyev-00000000
23R. NəsirliTiền vệ00000000
-Abdulla·RzayevHậu vệ00000000
Northern Ireland U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Terry DevlinTiền vệ00000000
6Charlie McCannTiền vệ00000000
21Charlie·AllenTiền vệ00000000
-Charlie AllenTiền vệ00000000
12Josh ClarkeThủ môn00000000
3sean stewartHậu vệ00001006.07
1S. McMullanThủ môn00000000
-J. McKiernanTiền vệ00000000
5Sam McClellandHậu vệ00000000
10John Joshua MckiernanTiền đạo00000000
-Ross McCauslandTiền đạo00000000
-Aaron DonnellyHậu vệ00000000
Thẻ đỏ
22C. LindsayTiền vệ00000000
14Michael GlynnHậu vệ00000005.89
Thẻ vàng
-T. FogartyHậu vệ00000000
11Ciaran·McGuckinTiền vệ10100008.41
Bàn thắngThẻ đỏ
-Charlie AllenTiền vệ00000000
4Michael ForbesHậu vệ00000000
17Christopher McKeeTiền đạo00000006.52
Thẻ vàng
16Jamie Carson McDonnellTiền vệ00000006.65
Thẻ vàng
-Justin DevennyTiền vệ00000000
8Patrick KellyTiền vệ00000000
2Carl JohnstonTiền vệ00000006.68
Thẻ vàng

Azerbaijan U21 vs Northern Ireland U21 ngày 12-10-2023 - Thống kê cầu thủ