Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53 | Mario Barbery | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Jeferson Virreira Cossio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Rafinha | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
- | Ramiro Eguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
45 | Arquímedes Figuera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
1 | Braulio Uraezana Cunaendi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
- | Abraham Cabrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | miguel becerra | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.01 | ![]() |
4 | Denilson Durán Zabala | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
- | Jonathan Lacerda | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
5 | saul severiche | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |