Bên nào sẽ thắng?

Metalist 1925 Kharkiv(U21)
ChủHòaKhách
Dinamo KyivU21
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metalist 1925 Kharkiv(U21)So Sánh Sức MạnhDinamo KyivU21
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Metalist 1925 Kharkiv(U21)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Metalist 1925 Kharkiv(U21)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Dinamo KyivU21            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Metalist 1925 Kharkiv(U21)Thời gian ghi bànDinamo KyivU21
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    1
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    7
    17
    Bàn thắng H1
    12
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metalist 1925 Kharkiv(U21)Chi tiết về HT/FTDinamo KyivU21
  • 2
    8
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    8
    0
    B/B
ChủKhách
Metalist 1925 Kharkiv(U21)Số bàn thắng trong H1&H2Dinamo KyivU21
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    8
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dinamo KyivU21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng76.7% [23]
  • [4] 13.3%Hòa13.3% [23]
  • [17] 56.7%Bại10.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng36.7% [11]
  • [3] 10.0%Hòa6.7% [2]
  • [6] 20.0%Bại6.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    77 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    2.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    93
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    3.10
  • TB mất điểm
    0.77
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Metalist 1925 Kharkiv(U21) VS Dinamo KyivU21 ngày 25-02-2024 - Thông tin đội hình