Bên nào sẽ thắng?

Gyori Dozsa (w)
ChủHòaKhách
Szekszard UFC (W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyori Dozsa (w)So Sánh Sức MạnhSzekszard UFC (W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Phong Độ25%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Women's Division 1-2] Gyori Dozsa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211812881755285.7%
1081141325280.0%
111001471430290.9%
641124121366.7%
[HUN Women's Division 1-9] Szekszard UFC (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215511265020923.8%
11425162314636.4%
10136102761010.0%
6123813516.7%

Thành tích đối đầu

Gyori Dozsa (w)            
Chủ - Khách
Szekszard UFC (W)Gyori Dozsa (W)
Szekszard UFC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)Szekszard UFC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN WD119-11-230 - 5
(0 - 2)
0 - 7-0.07-0.10-0.99T0.80-4.000.90TT
HUN WD119-03-230 - 3
(0 - 1)
- ---T---
HUN WD127-08-228 - 0
(2 - 0)
8 - 1---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Gyori Dozsa (w)            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)MTK Hungaria FC (W)
Gyori Dozsa (W)Viktoria FC Szombathely (W)
MOL Fehervar FC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)Szetomeharry (W)
Astra Hungary (W)Gyori Dozsa (W)
Viktoria FC Szombathely (W)Gyori Dozsa (W)
Budaorsi SC (W)Gyori Dozsa (W)
MTK Hungaria FC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)Diosgyori VTK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN WD128-04-248 - 0
(5 - 0)
12 - 0---B--
HUN WCup25-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.63-0.26-0.23H0.800.75-0.98TX
HUN WD120-04-244 - 1
(1 - 0)
10 - 5---T--
HUN WD113-04-241 - 9
(1 - 2)
- ---T--
HUN WD130-03-248 - 0
(4 - 0)
7 - 1---T--
HUN WD124-03-241 - 2
(1 - 2)
0 - 8---T--
HUN WCup20-03-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
HUN WD117-03-240 - 7
(0 - 1)
- ---T--
HUN WD109-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 6---T--
HUN WD102-03-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%

Szekszard UFC (W)            
Chủ - Khách
Viktoria FC Szombathely (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W)
Szetomeharry (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)Astra Hungary (W)
Budaorsi SC (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)MTK Hungaria FC (W)
Diosgyori VTK (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)Soroksar (W)
Puskas Akademia (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)Gyori Dozsa (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN WD127-04-242 - 2
(0 - 1)
9 - 2-----
HUN WD120-04-243 - 2
(1 - 1)
- -----
HUN WD113-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 6-----
HUN WD130-03-242 - 3
(1 - 2)
6 - 5-----
HUN WD123-03-241 - 1
(0 - 0)
2 - 2-----
HUN WD116-03-240 - 3
(0 - 1)
1 - 9-----
HUN WD109-03-244 - 1
(0 - 1)
- -----
HUN WD102-03-241 - 0
(1 - 0)
3 - 9-----
HUN WD125-11-233 - 1
(2 - 0)
- -----
HUN WD119-11-230 - 5
(0 - 2)
0 - 7-0.07-0.10-0.99T0.80-40.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Gyori Dozsa (w)So sánh số liệuSzekszard UFC (W)
  • 37Tổng số ghi bàn11
  • 3.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn25
  • 1.2Trung bình mất bàn2.5
  • 80.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyori Dozsa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Szekszard UFC (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Gyori Dozsa (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Szekszard UFC (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyori Dozsa (w)Thời gian ghi bànSzekszard UFC (W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    17
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    20
    2
    Bàn thắng H1
    13
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyori Dozsa (w)Chi tiết về HT/FTSzekszard UFC (W)
  • 8
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    15
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Gyori Dozsa (w)Số bàn thắng trong H1&H2Szekszard UFC (W)
  • 7
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    11
    17
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyori Dozsa (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Szekszard UFC (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 85.7%Thắng23.8% [5]
  • [1] 4.8%Hòa23.8% [5]
  • [2] 9.5%Bại52.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng4.8% [1]
  • [1] 4.8%Hòa14.3% [3]
  • [1] 4.8%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    88 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    4.19 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.95 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    4.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    2.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.10
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [8] 61.54%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 15.38%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 7.69%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 15.38%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Gyori Dozsa (w) VS Szekszard UFC (W) ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình