[HUN Women's Division 1-2] Gyori Dozsa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 18 | 1 | 2 | 88 | 17 | 55 | 2 | 85.7% |
10 | 8 | 1 | 1 | 41 | 3 | 25 | 2 | 80.0% |
11 | 10 | 0 | 1 | 47 | 14 | 30 | 2 | 90.9% |
6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 12 | 13 | 66.7% |
[HUN Women's Division 1-9] Szekszard UFC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 50 | 20 | 9 | 23.8% |
11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 23 | 14 | 6 | 36.4% |
10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 27 | 6 | 10 | 10.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | 5 | 16.7% |
Gyori Dozsa (w) |
Chủ - Khách |
---|
Szekszard UFC (W)Gyori Dozsa (W) |
Szekszard UFC (W)Gyori Dozsa (W) |
Gyori Dozsa (W)Szekszard UFC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 19-11-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 7 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.80 | -4.00 | 0.90 | T | T |
HUN WD1 | 19-03-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
HUN WD1 | 27-08-22 | 8 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gyori Dozsa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 28-04-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WCup | 25-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | H | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | X |
HUN WD1 | 20-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 13-04-24 | 1 - 9 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 30-03-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 24-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WCup | 20-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 17-03-24 | 0 - 7 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
Szekszard UFC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 30-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 09-03-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 25-11-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 19-11-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 7 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.80 | -4 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gyori Dozsa (w) |
Gyori Dozsa (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |