[INT FRL-] Belgium U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
[INT FRL-] Netherlands U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
Belgium U16 |
Chủ - Khách |
---|
Belgium U16Netherlands U16 |
Netherlands U16Belgium U16 |
Belgium U16Netherlands U16 |
Belgium U16Netherlands U16 |
Netherlands U16Belgium U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT FRL | 30-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT FRL | 25-11-21 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT FRL | 01-11-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.31 | -0.42 | H | 0.95 | 0.00 | 0.81 | H | X |
INT CF | 29-10-13 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.43 | -0.30 | -0.39 | B | 0.99 | 0.25 | 0.77 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Belgium U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 29-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 17-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 15-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 14-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 12-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 15-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 13-02-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Netherlands U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 18-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 13-02-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 17-12-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 11-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 09-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 14-02-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 11-02-24 | 6 - 3 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |