So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
0.88
0.85
1.75
0.85
2.55
2.66
2.62
Live
0.92
0
0.78
0.88
2
0.82
2.68
2.66
2.49
Run
-0.81
0
0.51
-0.31
0.5
0.01
14.00
1.01
11.50
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.90
1.75
0.90
2.50
3.00
2.60
Live
0.95
0
0.85
0.90
2
0.90
2.75
2.62
2.62
Run
-0.74
0
0.57
-0.08
0.5
0.04
15.00
1.03
13.00
Mansion88Sớm
0.94
0
0.82
0.88
2
0.88
2.71
2.76
2.57
Live
0.97
0
0.87
0.93
2
0.89
2.63
2.94
2.50
Run
-0.78
0
0.61
-0.15
0.5
0.05
17.00
1.03
11.00
188betSớm
0.83
0
0.89
0.85
1.75
0.87
2.52
2.73
2.59
Live
0.93
0
0.79
0.89
2
0.83
2.68
2.66
2.49
Run
-0.80
0
0.52
-0.30
0.5
0.02
14.00
1.01
11.50
SbobetSớm
0.95
0
0.89
-0.95
2
0.77
2.65
2.80
2.58
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.64
0
0.48
-0.15
0.5
0.01
10.50
1.14
6.40

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Marmorek lrony Rehovot
ChủHòaKhách
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Marmorek lrony RehovotSo Sánh Sức MạnhMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-11] Hapoel Marmorek lrony Rehovot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30712113335331123.3%
154561515171226.7%
153751820161120.0%
6321841150.0%
[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29712102332331224.1%
155641516211033.3%
14266816121414.3%
6312651050.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Marmorek lrony Rehovot            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA14-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.39-0.31-0.45B0.980.000.72BX
ISR LA29-03-242 - 2
(0 - 0)
6 - 0---H---
ISR LA05-01-241 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.45-0.31-0.39B0.720.000.98BT
ISR LA20-03-150 - 3
(0 - 0)
- ---T---
ISR LA21-11-142 - 0
(0 - 0)
- ---T---
ISR LA21-03-142 - 4
(1 - 1)
- ---T---
ISR LA29-11-131 - 0
(0 - 0)
- ---T---
ISR LA12-04-131 - 0
(1 - 0)
- ---T---
ISR LA21-12-120 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ISR LA23-03-120 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Marmorek lrony Rehovot            
Chủ - Khách
SC Maccabi AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotHapoel Azor
MS Hapoel LodHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotAgudat Sport Nordia Jerusalem
Tzeirey TiraHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Holon YanivHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotSport Club Dimona
Shimshon Tel AvivHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotAS Ashdod
Ironi ModiinHapoel Marmorek lrony Rehovot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA21-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.57-0.31-0.27H0.750.50.95TX
ISR LA12-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.50-0.33-0.32T0.750.250.95TT
ISR LA06-03-251 - 3
(1 - 1)
4 - 0---T--
ISR LA01-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 7---B--
ISR LA20-02-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
ISR LA13-02-250 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.56-0.32-0.27T0.800.50.90TX
ISR LA07-02-251 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.22-0.29-0.64B0.92-0.750.78BT
ISR LA30-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.51-0.31-0.33H0.740.250.96TX
ISR LA24-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.37-0.32-0.45B0.72-0.250.98BX
ISR LA17-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.82-0.20-0.13B0.911.750.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Shimshon Tel AvivMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAS Ashdod
Ironi ModiinMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Yavne
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMS Jerusalem
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Holon Yaniv
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Shaarayim
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA27-03-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.56-0.33-0.260.800.50.90T
ISR LA21-03-252 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.35-0.32-0.470.80-0.250.90T
ISR LA12-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-----
ISR LA07-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-----
ISR LA28-02-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.71-0.26-0.180.7410.96X
ISR LA21-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-----
ISR LA07-02-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.33-0.33-0.490.89-0.250.81X
ISR LA31-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.32-0.320.950.50.75X
ISR LA17-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.43-0.33-0.390.7800.92X
ISR LA10-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.44-0.31-0.390.7400.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Hapoel Marmorek lrony RehovotSo sánh số liệuMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn7
  • 1.0Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Marmorek lrony Rehovot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem4XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Marmorek lrony RehovotThời gian ghi bànMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 26
    26
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Marmorek lrony RehovotChi tiết về HT/FTMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    27
    26
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Marmorek lrony RehovotSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    27
    27
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA21-04-2025KháchShimshon Kafr Qasim12 Ngày
ISR LA26-04-2025ChủMS Jerusalem17 Ngày
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA21-04-2025ChủTzeirey Tira12 Ngày
ISR LA26-04-2025KháchAgudat Sport Nordia Jerusalem17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng24.1% [7]
  • [12] 40.0%Hòa41.4% [7]
  • [11] 36.7%Bại34.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng6.9% [2]
  • [5] 16.7%Hòa20.7% [6]
  • [6] 20.0%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [5] 45.45%Hòa44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Marmorek lrony Rehovot VS Maccabi Lroni Kiryat Malakhi ngày 08-04-2025 - Thông tin đội hình